Từ đồng nghĩa với "trở quẻ"

giở quẻ đổi ý thay đổi lật lọng
không nhất quán bất nhất mâu thuẫn điều chỉnh
thay đổi ý kiến không kiên định lập lờ lưỡng lự
do dự không rõ ràng không chắc chắn thay đổi quyết định
bẻ lái đi ngược lại trái ngược không ổn định