Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở quẻ"
giở quẻ
đổi ý
thay đổi
lật lọng
không nhất quán
bất nhất
mâu thuẫn
điều chỉnh
thay đổi ý kiến
không kiên định
lập lờ
lưỡng lự
do dự
không rõ ràng
không chắc chắn
thay đổi quyết định
bẻ lái
đi ngược lại
trái ngược
không ổn định