Từ đồng nghĩa với "trở tay"

bất ngờ khó khăn khó xử lúng túng
bối rối không kịp đột ngột gặp khó
gặp trở ngại không chuẩn bị không lường trước không kịp trở tay
rối ren lộn xộn vướng mắc trở ngại
cản trở bế tắc đi vào ngõ cụt khó khăn trong xử lý