Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở tay"
bất ngờ
khó khăn
khó xử
lúng túng
bối rối
không kịp
đột ngột
gặp khó
gặp trở ngại
không chuẩn bị
không lường trước
không kịp trở tay
rối ren
lộn xộn
vướng mắc
trở ngại
cản trở
bế tắc
đi vào ngõ cụt
khó khăn trong xử lý