Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở về"
trở lại
quay lại
quay về
hồi hương
về
trở về nhà
sự trở lại
sự quay trở lại
sự trở về
đường về
khứ hồi
vé khứ hồi
vật được trả lại
trở về nơi cũ
trở về quê
trở về tổ ấm
trở về nguồn cội
trở về điểm xuất phát
trở về thực tại
trở về ký ức