Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở xuống"
đi xuống
suy giảm
sụp đổ
rơi
chìm
tàn lụi
đi dưới
giảm sút
hạ xuống
tụt giảm
giảm đi
xuống dốc
kém đi
thụt lùi
mất mát
giảm thiểu
hạ thấp
suy thoái
xìu xuống
đi lùi
trượt dốc