Từ đồng nghĩa với "trợ lì"

trơ bướng bỉnh cứng đầu
ngẩn ngơ đần độn ngơ ngác không phản ứng
đứng hình bất động khó chịu khó tính
khó bảo khó dạy khó lay chuyển không nhúc nhích
không biết làm gì không biết phản ứng không biết nói gì không biết nghĩ gì