Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trợ lì"
trơ
lì
bướng bỉnh
cứng đầu
ngẩn ngơ
đần độn
ngơ ngác
không phản ứng
đứng hình
bất động
khó chịu
khó tính
khó bảo
khó dạy
khó lay chuyển
không nhúc nhích
không biết làm gì
không biết phản ứng
không biết nói gì
không biết nghĩ gì