Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trợ sẵn"
hỗ trợ
giúp đỡ
tổ trợ
hỗ trợ sản
giúp sản
hỗ trợ sinh đẻ
tư vấn
hướng dẫn
đồng hành
chăm sóc
phục vụ
cung cấp
tiếp sức
khuyến khích
động viên
bảo trợ
phối hợp
hỗ trợ y tế
hỗ trợ tâm lý
hỗ trợ gia đình