Từ đồng nghĩa với "trợ thời"

tạm thời tạm bợ nhất thời tạm trú
tạm ngừng tạm dừng tạm thời gian tạm thời gian
tạm thời lưu trú tạm thời hỗ trợ tạm thời giúp đỡ tạm thời thay thế
tạm thời ứng phó tạm thời giải quyết tạm thời điều chỉnh tạm thời khắc phục
tạm thời ổn định tạm thời cho qua tạm thời bù đắp tạm thời cứu trợ