Từ đồng nghĩa với "trợ tim"

kích thích tim tăng cường tim hỗ trợ tim tiêm thuốc trợ tim
tăng sức hoạt động của tim cải thiện chức năng tim thúc đẩy hoạt động tim tăng cường tuần hoàn
tăng cường sức khỏe tim bổ sung tim hỗ trợ tuần hoàn kích thích tuần hoàn
tăng cường oxy cho tim cải thiện lưu thông hỗ trợ chức năng tim tăng cường năng lượng cho tim
tăng cường sức bền tim hỗ trợ điều trị tim cải thiện sức khỏe tim mạch tăng cường hoạt động tim mạch