Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trợ tỉm"
hỗ trợ
cứu trợ
tiêm thuốc
tăng cường
kích thích
thúc đẩy
tăng sức
cải thiện
hồi phục
phục hồi
tăng cường sức khỏe
giúp đỡ
bổ sung
cứu giúp
hỗ trợ tim
điều trị
chữa trị
khôi phục
tăng cường hoạt động
hỗ trợ chức năng