Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trợn"
trợn
mở
căng
phồng
ngược
tròn
mắt
nhìn
chớp
lác
đỏ
sáng
hốt hoảng
kinh ngạc
sững sờ
bất ngờ
hoảng hốt
ngạc nhiên
thảng thốt
bối rối