Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụ cột"
cốt yếu
chủ yếu
quan trọng
thiết yếu
chính
phần cốt yếu
phần chính
phần chủ yếu
nguyên tố
dẫn đầu
trung tâm
nòng cốt
cốt lõi
chủ chốt
cơ bản
căn bản
đầu tàu
hạt nhân
xương sống
trụ cột gia đình