Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trục lăn"
cối xay
trục
cái lăn
cái cán
cái đập
cái nghiền
cái lăn đất
cái lăn hạt
máy lăn
máy nghiền
cái lăn tròn
cái lăn nặng
cái lăn lúa
cái lăn bột
cái lăn gạch
cái lăn xi măng
cái lăn bùn
cái lăn đá
cái lăn nông
cái lăn công nghiệp