Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trục quay"
trục quay
quay
xoay vòng
quay tròn
vòng quay
vòng tròn
máy quay
máy in quay
quay cuồng
vòng xoay
trục xoay
trục quay tròn
trục xoay tròn
trục chuyển động
trục động
trục chính
trục quay động
trục quay đứng
trục quay ngang
trục quay tự do