Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trục trặc"
lỗi
sai sót
sai lầm
khiếm khuyết
trượt
thất bại
làm sai
hoạt động sai
suy giảm
vấn đề
trục trặc kỹ thuật
khó khăn
trục trặc thủ tục
rắc rối
cản trở
bất cập
sự cố
khuyết điểm
lỗ hổng
trục trặc trong công việc
trục trặc trong hệ thống