Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trục vớt"
vớt
cứu vớt
lôi lên
kéo lên
đưa lên
trục
khôi phục
giải cứu
thu hồi
lấy lên
vớt lên
truyền tải
đưa trở lại
cứu
lôi ra
khôi phục lại
thu hồi lại
vớt ra
trục xuất
đưa ra