Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trục xuất cảnh ngoại"
trục xuất
trục xuất ngoại
trục xuất người nước ngoài
đẩy ra
đuổi
đuổi ra
tống khứ
tống ra
khai trừ
khai trừ khỏi lãnh thổ
bị trục xuất
bị đuổi
bị tống khứ
bị đẩy ra
bị khai trừ
rời khỏi
ra khỏi
bị buộc rời khỏi
bị buộc phải ra
bị buộc phải rời khỏi