Từ đồng nghĩa với "trục xuất cảnh ngoại"

trục xuất trục xuất ngoại trục xuất người nước ngoài đẩy ra
đuổi đuổi ra tống khứ tống ra
khai trừ khai trừ khỏi lãnh thổ bị trục xuất bị đuổi
bị tống khứ bị đẩy ra bị khai trừ rời khỏi
ra khỏi bị buộc rời khỏi bị buộc phải ra bị buộc phải rời khỏi