Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụi"
trần trụi
trươ trụi
trần truồng
khỏa thân
lõa lồ
loã lồ
cởi áo choàng
phơi bày
phô bày ra
da trần
không che đậy
không thêm bớt
rỗng không
cằn cỗi
trụi lá
trụi lông
trống không
trống trải
trống rỗng
trần trụi hóa