Từ đồng nghĩa với "trụi"

trần trụi trươ trụi trần truồng khỏa thân
lõa lồ loã lồ cởi áo choàng phơi bày
phô bày ra da trần không che đậy không thêm bớt
rỗng không cằn cỗi trụi lá trụi lông
trống không trống trải trống rỗng trần trụi hóa