Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụi lải"
trụi
trọc
trống
khô
héo
cằn cỗi
trơ
trống trải
vắng vẻ
khô cằn
trống không
bạc màu
khô khan
trống rỗng
trụi lủi
trụi lủi
trụi lá
trụi trần
trụi trơ
trụi sạch