Từ đồng nghĩa với "trụi lải"

trụi trọc trống khô
héo cằn cỗi trơ trống trải
vắng vẻ khô cằn trống không bạc màu
khô khan trống rỗng trụi lủi trụi lủi
trụi lá trụi trần trụi trơ trụi sạch