Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụi lủi"
trụi thui
trần trụi
trần
không có gì
trống rỗng
trống trải
khô khan
hở hang
lộ liễu
đơn sơ
mộc mạc
không che đậy
không có vật gì
trống không
trống trải
trống vắng
trống rỗng
không có gì che chắn
không có gì bảo vệ
không có gì xung quanh