Từ đồng nghĩa với "trụi thui lúi"

trụi trụi lũi trống trơn trống rỗng
không có khuyết thiếu thốn trống trải
trống không trống vắng hở hang lõa lồ
khỏa thân trần trụi trần trụi không không còn gì
không có gì vô sản vô dụng vô hình