Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụi thui lúi"
trụi
trụi lũi
trống trơn
trống rỗng
không có
khuyết
thiếu thốn
trống trải
trống không
trống vắng
hở hang
lõa lồ
khỏa thân
trần trụi
trần trụi không
không còn gì
không có gì
vô sản
vô dụng
vô hình