Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trủ liệu"
dự tính
dự đoán
lên kế hoạch
chuẩn bị
sắp xếp
tính toán
lo liệu
đoán trước
chuẩn bị trước
kế hoạch
dự trù
dự báo
sắp đặt
tính toán trước
điều phối
sắp xếp trước
lập kế hoạch
đề xuất
tính toán chi phí
dự kiến