Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trứng"
quả trứng
trứng gà
tế bào trứng
noãn
mầm
nhân
trứng vịt
trứng cá
buồng trứng
rụng trứng
bào tử trứng
trứng tầm
quả bầu dục
đẻ trứng
trứng chim
trứng đã thụ tinh
trứng ấp
trứng sống
trứng chín
trứng đông lạnh