Từ đồng nghĩa với "trứng khôn hơn rận"

trứng khôn hơn vịt trứng khôn hơn gà trứng khôn hơn ngỗng trứng khôn hơn chim
trứng khôn hơn cá trứng khôn hơn sâu trứng khôn hơn côn trùng trứng khôn hơn ếch
trứng khôn hơn rùa trứng khôn hơn lươn trứng khôn hơn tôm trứng khôn hơn nhện
trứng khôn hơn bọ trứng khôn hơn chuồn chuồn trứng khôn hơn bướm trứng khôn hơn sâu bọ
trứng khôn hơn cào cào trứng khôn hơn châu chấu trứng khôn hơn bọ cạp trứng khôn hơn rận