Từ đồng nghĩa với "trừ"

ngoại trừ loại trừ không tính bỏ qua
cắt bỏ trừ khử trừ đi khử
tách ra tách biệt cách ly để ngoài
không bao gồm không kể trừ ra trừ khử
trừ bỏ trừ lùi trừ thiệt trừ phần