Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ"
ngoại trừ
loại trừ
không tính
bỏ qua
cắt bỏ
trừ khử
trừ đi
khử
tách ra
tách biệt
cách ly
để ngoài
không bao gồm
không kể
trừ ra
trừ khử
trừ bỏ
trừ lùi
trừ thiệt
trừ phần