Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ bì"
trừ bì
trừ bớt
trừ đi
khấu trừ
giảm trừ
bớt đi
cắt giảm
giảm nhẹ
giảm thiểu
tính toán
điều chỉnh
sửa đổi
thay đổi
cân nhắc
xem xét
tính toán lại
đánh giá
phân tích
so sánh
đối chiếu