Từ đồng nghĩa với "trừ bị"

quân dự bị lực lượng dự trữ vật dự trữ tài sản
nguồn dự trữ hậu bị đấu thủ dự bị phụ tùng
dự trữ dành trước để dành tích trữ
giữ lại giữ trước dành riêng bảo lưu
dự bị hàng tồn kho kho dự trữ vốn