Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ bị"
quân dự bị
lực lượng dự trữ
vật dự trữ
tài sản
nguồn dự trữ
hậu bị
đấu thủ dự bị
phụ tùng
dự trữ
dành trước
để dành
tích trữ
giữ lại
giữ trước
dành riêng
bảo lưu
dự bị
hàng tồn kho
kho dự trữ
vốn