Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ bữa"
nhịn ăn
kiêng khem
ngoại trừ bữa ăn
ăn nhẹ
bỏ bữa
không ăn
ăn vặt
giảm ăn
cắt giảm bữa
tránh ăn
ăn ít
ăn lót dạ
ăn tạm
ăn qua loa
ăn nhanh
ăn vội
không dùng bữa
không ăn uống
đi ăn ngoài
ăn không đủ