Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ hao"
trừ
trừ đi
thiếu hụt
mất
số âm
âm
ít hơn
nhỏ hơn
không còn
cân đối
dôi ra
bù đắp
giảm
hụt
khiếm khuyết
thiếu
khoảng trừ
giảm thiểu
tổn thất
khoảng cách