Từ đồng nghĩa với "trừ hao"

trừ trừ đi thiếu hụt mất
số âm âm ít hơn nhỏ hơn
không còn cân đối dôi ra bù đắp
giảm hụt khiếm khuyết thiếu
khoảng trừ giảm thiểu tổn thất khoảng cách