Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừ mật"
trù mật
đông đúc
dày đặc
thịnh vượng
phồn thịnh
sầm uất
đông vui
tấp nập
nhộn nhịp
đông người
hưng thịnh
phát đạt
thịnh vượng
đầy đủ
khấm khá
giàu có
thịnh vượng
đầy đặn
sôi động
sinh động