Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừm"
bao phủ
che phủ
phủ kín
trùm kín
bọc
đậy
che đậy
phủ lên
che chắn
gói
kín
tối
mờ
bóng tối
lấp
đè
trùm lên
che lấp
che giấu
phủ sóng
trùm mền