Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừng trộ"
trừng phạt
trừng
trừng trị
phạt
kỷ luật
hình phạt
đàn áp
ngược đãi
hành hạ
làm hại
trừng mắt
quát
trừng mắt tổ thái độ
trừng mắng
trừng giận
trừng phạt nặng
trừng phạt nghiêm khắc
trừng phạt thích đáng
trừng phạt tàn nhẫn
trừng phạt khắc nghiệt