Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trữ kim"
quỹ dự trữ
vàng dự trữ
kim loại quý
tài sản dự trữ
vàng
tiền tệ
quỹ thanh toán
dự trữ ngoại hối
tài sản
quỹ đầu tư
vốn
tài sản cố định
tài sản lưu động
quỹ bảo hiểm
quỹ tiết kiệm
quỹ hưu trí
quỹ phát triển
quỹ khẩn cấp
quỹ đầu cơ
quỹ tín thác