Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trữ lượng"
dự trữ
tài sản
ngân hàng
bộ đệm
kho
tích trữ
tích lũy
nguồn lực
vốn
khoáng sản
tài nguyên
hàng hóa
dự phòng
kho tàng
tích trữ
dự báo
kho chứa
tài sản thiên nhiên
vốn dự trữ
tài sản tiềm năng