Từ đồng nghĩa với "trực"

trực tiếp trực quan trực thăng trực tuyến
trực giác trực chỉ trực tiếp làm trực tiếp tham gia
trực tiếp giám sát trực tiếp điều hành trực tiếp báo cáo trực tiếp xử lý
trực tiếp giao tiếp trực tiếp hỗ trợ trực tiếp tham khảo trực tiếp chứng kiến
trực tiếp thực hiện trực tiếp điều tra trực tiếp tham gia vào làm nhiệm vụ