Từ đồng nghĩa với "trực canh"

theo dõi giám sát canh gác đề phòng
trông coi bảo vệ canh chừng kiểm soát
quan sát trực tiếp đứng canh trực ban
trực chiến trực nhật trực tiếp theo dõi theo sát
điều tra phòng ngừa bám sát giám sát viên