Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trực chiến"
sẵn sàng
trực tiếp
trực tiếp chiến đấu
thường trực
đứng gác
canh gác
trực chiến đấu
sẵn sàng chiến đấu
đội hình
đội ngũ
bảo vệ
phòng thủ
trực chiến quân
dân quân
lực lượng
chiến sĩ
đội quân
trực chiến phòng thủ
trực chiến an ninh
trực chiến bảo vệ