Từ đồng nghĩa với "trực chiến"

sẵn sàng trực tiếp trực tiếp chiến đấu thường trực
đứng gác canh gác trực chiến đấu sẵn sàng chiến đấu
đội hình đội ngũ bảo vệ phòng thủ
trực chiến quân dân quân lực lượng chiến sĩ
đội quân trực chiến phòng thủ trực chiến an ninh trực chiến bảo vệ