| thuộc | chịu sự lãnh đạo | trực tiếp | phụ thuộc |
| được quản lý | được điều hành | thuộc về | trực thuộc trung ương |
| cấp dưới | cấp trực tiếp | đơn vị trực thuộc | cơ quan trực thuộc |
| đơn vị hành chính | cơ sở trực thuộc | phân cấp | được chỉ đạo |
| được giám sát | được quản lý trực tiếp | cấp dưới trực tiếp | cấp phụ thuộc |