Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trực tâm"
trực tiếp
thẳng thắn
rõ ràng
dứt khoát
minh bạch
ngay thẳng
thẳng thừng
cởi mở
chỉ thị
điều khiển
hướng dẫn
chỉ dẫn
đích thân
tổ chức
chi phối
bảo
suốt
hoàn toàn
lập tức
chân thành