Từ đồng nghĩa với "trực tâm"

trực tiếp thẳng thắn rõ ràng dứt khoát
minh bạch ngay thẳng thẳng thừng cởi mở
chỉ thị điều khiển hướng dẫn chỉ dẫn
đích thân tổ chức chi phối bảo
suốt hoàn toàn lập tức chân thành