Từ đồng nghĩa với "trực điện"

trực tiếp mặt đối mặt đối diện gặp gỡ
đấu tranh trực tiếp trực diện thẳng thắn công khai
rõ ràng minh bạch không che giấu trực giác
thẳng đối đầu đối kháng giao tiếp trực tiếp
trực tiếp tham gia không gián tiếp trực tiếp đối thoại trực tiếp xử lý