Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trực điện"
trực tiếp
mặt đối mặt
đối diện
gặp gỡ
đấu tranh trực tiếp
trực diện
thẳng thắn
công khai
rõ ràng
minh bạch
không che giấu
trực giác
thẳng
đối đầu
đối kháng
giao tiếp trực tiếp
trực tiếp tham gia
không gián tiếp
trực tiếp đối thoại
trực tiếp xử lý