Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu"
tu hành
tu luyện
tu tập
tu sửa
tu tâm
tu thân
tu đạo
tu dưỡng
tuân thủ
thực hành
hành đạo
hành thiền
học đạo
nghiêm túc
chuyên tâm
tín ngưỡng
cải thiện
rèn luyện
sửa đổi
đi theo