Từ đồng nghĩa với "tuần tự"

trình tự liên tiếp liên tục nối tiếp nhau
tuyến tính theo thứ tự đi theo tiến hành tuần tự
tuần tự hóa điều chỉnh theo trình tự theo chuỗi theo giai đoạn
tiến trình thứ tự kế tiếp tiến dần
đi từng bước từng bước một theo lối mòn theo quy trình