Từ đồng nghĩa với "tuẫn tiết"

tử vì đạo sự chết vì nghĩa sự hy sinh bản thân hy sinh
sự tận tâm sự chịu đoạ đày sự đau đớn nỗi thống khổ
sự thống khổ sự đau khổ tự sát tự tử
chết vì nghĩa chết vì lý tưởng sự quyết tâm sự kiên định
sự bền bỉ sự dũng cảm sự phản kháng sự kháng cự
sự bất khuất