Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuốt tuột"
tuốt tuột
tất cả
tất thảy
hết thảy
toàn bộ
toàn thể
mọi
trọn vẹn
hoàn toàn
đầy đủ
cả
tổng số
toàn diện
không thiếu
đầy đủ
toàn vẹn
toàn cảnh
toàn thể
một trăm phần trăm
không sót
không thiếu sót