Từ đồng nghĩa với "tuốt tuột"

tuốt tuột tất cả tất thảy hết thảy
toàn bộ toàn thể mọi trọn vẹn
hoàn toàn đầy đủ cả tổng số
toàn diện không thiếu đầy đủ toàn vẹn
toàn cảnh toàn thể một trăm phần trăm không sót
không thiếu sót