Từ đồng nghĩa với "tuổi hạc"

tuổi già tuổi thọ sự già dặn sự cổ kính
sự cũ kỹ tuổi cao hạc thọ tuổi xế chiều
tuổi hạc sự lão hóa sự trưởng thành sự chín chắn
tuổi tác sự từng trải sự khôn ngoan sự bền bỉ
sự vững vàng hạt dẻ già những ngọn đồi sự lão luyện