Từ đồng nghĩa với "tuổi thọ"

sự trường thọ tuổi thọ người sống lâu tuổi thọ
thời gian tồn tại thời hạn độ bền lâu bền bỉ
tuổi già tính lâu dài độ bền thời gian sống
thời gian sử dụng tuổi thọ trung bình kéo dài tuổi thọ tuổi thọ sản phẩm
tuổi thọ công trình sự sống lâu thời gian sống được thời gian sử dụng được