Từ đồng nghĩa với "tu huýt"

huýt sáo thổi rít tiếng huýt
vù vù còi nhỏ còi sói thở khò khè
thổi kèn thổi còi tiếng thổi tiếng rít
tiếng vù vù còi tiếng còi âm thanh
gió rít tiếng gió tiếng kêu tiếng hú