Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu huýt"
huýt sáo
thổi
rít
tiếng huýt
vù vù
còi nhỏ
còi sói
thở khò khè
thổi kèn
thổi còi
tiếng thổi
tiếng rít
tiếng vù vù
còi
tiếng còi
âm thanh
gió rít
tiếng gió
tiếng kêu
tiếng hú