Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu kín"
tu hành
tịnh tu
ẩn tu
đi tu
tu đạo
thánh thiện
khổ hạnh
tự kỷ
tự tu
tĩnh lặng
tách biệt
cô độc
tránh xa
khép kín
tự lập
tự chủ
thanh tịnh
thế giới nội tâm
sống nội tâm
sống tách biệt