Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu lý"
tu dưỡng
tu tâm
tu thân
tu hành
tu sửa
tu luyện
tu tập
tu chính
tu bổ
tuân thủ
tuân theo
tuân lệnh
tuân phục
tuân thủ quy định
tuân theo pháp luật
tuân theo nguyên tắc
tuân theo chỉ thị
tuân theo hướng dẫn
tuân theo mệnh lệnh
tuân theo quy tắc