Từ đồng nghĩa với "tu nhân tích đức"

tu dưỡng tu tập làm việc thiện bồi đắp văn hóa
trau dồi các đức tính và phẩm hạnh giáo dục đạo đức phát triển bản thân
cống hiến làm điều tốt hành thiện tích cực
phúc đức nhân ái từ bi khiêm nhường
thành tâm lòng nhân hậu giúp đỡ phục vụ cộng đồng