Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu nhân tích đức"
tu dưỡng
tu tập
làm việc thiện
bồi đắp văn hóa
trau dồi các đức tính và phẩm hạnh
giáo dục
đạo đức
phát triển bản thân
cống hiến
làm điều tốt
hành thiện
tích cực
phúc đức
nhân ái
từ bi
khiêm nhường
thành tâm
lòng nhân hậu
giúp đỡ
phục vụ cộng đồng